Có 2 kết quả:
丧天害理 sàng tiān hài lǐ ㄙㄤˋ ㄊㄧㄢ ㄏㄞˋ ㄌㄧˇ • 喪天害理 sàng tiān hài lǐ ㄙㄤˋ ㄊㄧㄢ ㄏㄞˋ ㄌㄧˇ
sàng tiān hài lǐ ㄙㄤˋ ㄊㄧㄢ ㄏㄞˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
devoid of conscience (idiom)
Bình luận 0
sàng tiān hài lǐ ㄙㄤˋ ㄊㄧㄢ ㄏㄞˋ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
devoid of conscience (idiom)
Bình luận 0