Có 2 kết quả:

丧天害理 sàng tiān hài lǐ ㄙㄤˋ ㄊㄧㄢ ㄏㄞˋ ㄌㄧˇ喪天害理 sàng tiān hài lǐ ㄙㄤˋ ㄊㄧㄢ ㄏㄞˋ ㄌㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

devoid of conscience (idiom)

Từ điển Trung-Anh

devoid of conscience (idiom)